XPANDER CROSS Phiên bản mới nhất của hãng MITSUBISHI hiện nay được phân phối trên thị trường Việt Nam tại các đại lý của MITSUBISHI. Liên hệ với chúng tôi để có được các khuyến mãi định kỳ từ các đại lý cũng như của hãng
Xpander Cross AT | ||
---|---|---|
GIÁ BÁN | 670.000.000 VNĐ | |
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | ||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimension (LxWxH) |
mm | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở Wheelbase |
mm | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau Front/Rear Track |
mm | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius |
mm | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance |
mm | 225 |
Trọng lượng không tải Curb Weight |
Kg | 1.275 |
Số chỗ ngồi Seating Capacity |
Chỗ Seat |
7 |
ĐỘNG CƠ / ENGINE | ||
Loại động cơ Type |
1.5L MIVEC | |
Dung tích xy-lanh Displacement |
cc | 1.499 |
Công suất cực đại Max. Output |
ps/rpm | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque |
N.m/rpm | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity |
Lít Litre |
45 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVETRAIN & SUSPENSION | ||
Hộp số Transmission |
Số tự động 4 cấp 4AT |
|
Truyền động Drive System |
Cầu trước - FWD | |
Trợ lực lái Steering System |
Vô lăng trợ lực điện / Electric Power Assisted Steering Wheel | |
Hệ thống treo trước Front Suspension |
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn / MacPherson Strut Suspension with Coil Spring | |
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Thanh xoắn / Torsion Beam Suspension | |
Lốp xe trước / sau Front/Rear Tires |
Mâm hợp kim, 205/55R17 / Alloy Wheel, 205/55R17 | |
Phanh trước / sau Front/Rear Brake |
Đĩa/Tang trống/Disc/ Drum | |
2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT | ||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Headlamp |
LED | |
Đèn định vị dạng LED LED Position lamp |
● | |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe Welcome Light and Coming Home Light |
● | |
Đèn sương mù phía trước Front Fog Lamp |
LED | |
Cụm đèn LED phía sau LED Rear Combination Lamp |
● | |
Gương chiếu hậu Door Mirror |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals |
|
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Mạ chrome / Chrome-plated | |
Gạt kính trước Front Wiper |
Thay đổi tốc độ / Variable Intermittent & 2-speed | |
Gạt kính sau và sưởi kính sau Rear Wiper and Heater |
● | |
NỘI THẤT/ INTERIOR | ||
Vô lăng và cần số bọc da Leather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob |
● | |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Steering Wheel Switch (Audio) |
● | |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Steering Wheel Switch (Hand-free Phone) |
● | |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control |
● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt & Telescopic Steering Wheel |
● | |
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner |
Chỉnh tay / Manual |
|
Chất liệu ghế Seat Material |
Da / Leather |
|
Ghế tài xế Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Adjustment |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 60:40 Split 2nd Row Seat |
● | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 50:50 Split 3rd Row Seat |
● | |
Tay nắm cửa trong mạ chrome Chrome-plated Inner Door Handle |
● | |
Cửa kính điều khiển điện Power Window |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display |
● | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX |
● | |
Hệ thống âm thanh Audio System |
Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto 7" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto |
|
Hệ thống loa Speakers |
6 |
|
Sấy kính trước / sau Front/Rear Defogger |
● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Rear Air Conditioner |
● | |
Gương chiếu hậu trong chống chói Room Mirror with Day & Night Change |
● | |
AN TOÀN / SAFETY | ||
Túi khí an toàn Airbag |
Túi khí đôi / Dual Airbags |
|
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner and Force Limiter |
Hàng ghế phía trước / Driver & Passenger |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System |
● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brakeforce Distribution |
● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
● | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Active Stability Control |
● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) Traction Control |
● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist |
● | |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System / Start Stop Button |
● | |
Khóa cửa từ xa Keyless Entry |
● | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Emergency Stop Signal |
● | |
Chức năng chống trộm Security Alarml |
● | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer |
● | |
Camera lùi Rear View Camera |
● | |
Khóa cửa trung tâm Center Door Lock |
● |